Việc lựa chọn dịch vụ lắp đặt điều hòa đạt chuẩn không những giúp thiết bị của bạn hoạt động đúng theo thông số của nhà sản xuất, mặt khác còn giúp thiết bị của bạn được bảo hành đầy đủ theo các yêu cầu của hãng.
Ngoài việc cung cấp điều hòa chính hãng với giá rẻ #1 tại Hà Nội, Điều hòa VIP còn cung cấp dịch vụ lắp đặt uy tín, bảo hành dài hạn (12 tháng).
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường tại Điều hòa VIP sẽ được áp dụng như dưới đây. Với mỗi đơn hàng, thợ sẽ mang theo phiếu xuất kho với bảng kê các vật tư và thiết bị phát sinh và tính toán chi phí dựa trên bảng kê đó sau khi hoàn thiện việc lắp đặt. nếu Bảng kê này làm bạn thấy khó hiểu thì có thể sử dụng tính năng xây dựng dự toán lắp đặt (Hình bàn tay cầm cờ lê có ở mỗi sản phẩm).
Bảng giá lắp đặt điều hòa tại Điều hòa VIP
Loại | Chi tiết | Đơn giá |
---|---|---|
A. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||
a1 | Lắp đặt máy 9.000 - 12.000Btu | 250.000đ/bộ |
a2 | Lắp đặt máy 18.000Btu | 300.000đ/bộ |
a3 | Lắp đặt máy 24.000Btu | 350.000đ/bộ |
B. ỐNG ĐỒNG | ||
b1 | Ống đồng (0.61mm) + Bảo ôn + Băng cuốn (9.000Btu) | 160.000đ/mét |
b1 | Ống đồng (0.61mm) + Bảo ôn + Băng cuốn (12.000Btu) | 170.000đ/mét |
b2 | Ống đồng (0.61mm) + Bảo ôn + Băng cuốn (18.000Btu) | 200.000đ/mét |
b2 | Ống đồng (0.61mm) + Bảo ôn + Băng cuốn (24.000Btu) | 210.000đ/mét |
C. GIÁ ĐỠ CỤC NÓNG NGOÀI TRỜI | ||
c1 | Giá đỡ nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | 90.000đ/bộ |
c2 | Giá đỡ vừa (18.000Btu) | 120.000đ/bộ |
c3 | Giá đỡ lớn (24.000Btu) | 200.000đ/bộ |
c4 | Giá đỡ inox nhỏ (9.000 - 12.000Btu) | 300.000đ/bộ |
c5 | Giá đỡ inox lớn (18.000 - 28.000Btu) | 350.000đ/bộ |
c6 | Giá đỡ dọc (xoay 90° so với giá thường) | 300.000đ/bộ |
D. DÂY ĐIỆN | ||
d1 | Dây điện Trần Phú 2 x 1.5mm | 17.000đ/mét |
d2 | Dây điện Trần Phú 2 x 2.5mm | 22.000đ/mét |
d3 | Dây điện Trần Phú 2 x 4mm | 40.000đ/mét |
d4 | Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2.5mm | 80.000đ/mét |
E. ỐNG THOÁT NƯỚC | ||
c1 | Ống thoát nước mềm ruột gà | 10.000đ/mét |
c2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 | 20.000đ/mét |
e3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 | 25.000đ/mét |
e4 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 21 + Bảo ôn bảo vệ | 45.000đ/mét |
e5 | Ống thoát nước cứng PVC Ø 27 + Bảo ôn bảo vệ | 50.000đ/mét |
F. CHI PHÍ KHÁC | ||
f1 | Gen điện | 20.000đ/mét |
f2 | Gen đi ống đồng | 130.000đ/mét |
f3 | Nhân công đục tường đi âm đường ống | 50.000đ/mét |
f4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | 50.000đ/bộ |
f5 | Kiểm tra, bảo dưỡng bảo trì (xịt rửa, kiểm tra gas,…) | 200.000đ/bộ |
f6 | Kiểm tra, chịu trách nhiệm bảo hành đường ống chôn tường | 150.000đ/bộ |
f7 | Hàn ống mặt lạnh (với ống chôn tường) | 50.000đ/bộ |
f8 | Chi phí tháo máy nhỏ (9000Btu + 12000Btu) | 150.000đ/bộ |
f9 | Chi phí tháo máy lớn (18000Btu + 24000Btu) | 200.000đ/bộ |
f10 | Chi phí khoan rút lõi | 150.000đ/bộ |
f11 | Aptomat 1 pha | 90.000đ/cái |
f12 | Chi phí khác | |
TỔNG | ||
- Kỹ thuật thống nhất với khách hàng trước khi tiến hành lắp đặt | ||
- Ống đồng cần lắp đặt từ 03m đến 15m để tránh việc từ chối bảo hành của hãng | ||
- Bảng giá lắp đặt chưa bao gồm 10% VAT. | ||
- Bảo hành phần lắp đặt: 12 tháng |
Anh ơi bên mình lắp đặt điều hòa nếu tính đến hoàn thiện thì bao nhiêu vậy ạ