Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000 BTU
Điều hòa Mitsubishi Heavy công suất 12000 BTU (1.5 HP) phù hợp phòng có diện tích từ 15 - 20m² hoặc dưới 60m³. Hàng chính hãng, mới 100%, nhập khẩu nguyên bộ từ Thái Lan, bảo hành máy nén 5 năm, đổi linh kiện hỏng trong 24 tháng tại nhà khách hàng (Hotline 1800.9020).
| Công suất | Diện tích phù hợp |
|---|---|
| 9000 BTU | Dưới 15m² hoặc dưới 45m³ |
| 12000 BTU | 15 - 20m² hoặc dưới 60m³ |
| 18000 BTU | 25 - 30m² hoặc dưới 90m³ |
| 24000 BTU | 35 - 40m² hoặc dưới 120m³ |
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000 BTU (tương đương 1.5HP) là giải pháp nâng cấp hoàn hảo khi dòng máy 9000 BTU bị "đuối sức". Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, dòng máy này mang đậm triết lý "Trâu bò - Bền bỉ", phục vụ tốt cho các không gian từ 15 - 20m².
| Phân loại công suất | Diện tích lắp đặt tối ưu |
|---|---|
| 9000 BTU (1HP) | Dưới 15m² (Thể tích < 45m³) |
| 12000 BTU (1.5HP) | 15 - 20m² (Thể tích < 60m³) |
| 18000 BTU (2.0HP) | 20 - 30m² (Thể tích < 90m³) |
| 24000 BTU (2.5HP) | 30 - 40m² (Thể tích < 120m³) |
Công suất 12000 BTU (1.5HP) phù hợp với phòng bao nhiêu m²?
Để đảm bảo máy không bị quá tải và đạt tuổi thọ thiết kế 10-15 năm, việc tính toán công suất cần tuân thủ công thức nhiệt học sau:
1. Công thức tính chuẩn
- Theo diện tích: Cần 600 BTU cho mỗi m².
⇒ 12000 / 600 = 20m². - Theo thể tích (chính xác hơn): Cần 200 BTU cho mỗi m³.
⇒ 12000 / 200 = 60m³.
2. Bảng khuyến nghị lắp đặt
| Điều kiện phòng | Diện tích tối đa cho máy 12000 BTU | Khuyến nghị |
|---|---|---|
| Phòng ngủ tiêu chuẩn (Kín, ít nắng, trần <3m) |
Dưới 20m² | Lắp tốt, mát sâu. |
| Phòng khách / Có nắng (Nhiệt độ trần/tường cao) |
Dưới 16m² | Trừ hao nhiệt thất thoát. |
| Phòng thông bếp / Cầu thang (Nguồn nhiệt nội sinh lớn) |
Không phù hợp | Nên chọn máy 18000 BTU. |
(Lưu ý: Nếu cố lắp máy 12000 cho phòng 22-25m², máy Inverter sẽ phải chạy tua cao liên tục để bù nhiệt, khiến khả năng tiết kiệm điện trở nên vô nghĩa. Còn với máy cơ, lốc máy sẽ đóng ngắt liên tục hoặc chạy không nghỉ, dẫn đến chết tụ hoặc kẹt lốc sớm).
Danh sách các Model Mitsubishi Heavy 12000 BTU [Mới nhất]
Dưới đây là bảng phân loại các model 1.5HP đang được phân phối chính hãng:
Nhóm 1 chiều lạnh
Đại diện thuộc dòng điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều:
| Phân khúc | Model | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Máy Cơ (Non-Inverter) |
SRK12CT-S5 | Gas R410A, ống đồng to (12.7), lạnh cực nhanh. |
| Inverter (Tiêu chuẩn) |
SRK13YZP-W5 | Gas R32, CSPF 5.47, tiết kiệm điện, chạy êm. |
| Inverter (Cao cấp) |
SRK13YXS-W5 | YXS = Hiệu suất cao (CSPF 6.07), lọc Enzyme, 3D Auto. |
Nhóm 2 chiều Lạnh & Sưởi
Giải pháp thay thế máy sưởi thuộc dòng điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều:
| Phân khúc | Model | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Tiêu chuẩn | SRK35ZSPS-W5 | 2 chiều Inverter, CSPF 6.15, sưởi ấm hiệu quả. |
| Cao cấp | SRK35ZSS-W5 | Thiết kế Châu Âu, CSPF 6.34, 3D Auto, Ion 24h. |
Phân tích chuyên sâu: Sự khác biệt kỹ thuật giữa các model
1. So sánh Máy cơ (SRK12CT-S5) và Inverter (SRK13YZP-W5)
Lưu ý quan trọng: Dòng máy cơ và Inverter ở công suất 12000 BTU có sự khác biệt lớn về cấu tạo đường ống và môi chất lạnh:
| Tiêu chí | SRK12CT-S5 (Cơ) | SRK13YZP-W5 (Inverter) |
|---|---|---|
| Công nghệ nén | Non-Inverter (On/Off) | DC PAM Inverter (Biến tần)✅ |
| Môi chất lạnh | R410A (S5) | R32 (W5 - Tiên tiến nhất)✅ |
| Kích thước ống Gas | Ø12.7 (1/2") - Ống to | Ø9.52 (3/8") - Ống nhỏ |
| Công suất tiêu thụ | 1.12 kW | 1.20 kW (Min 0.24 kW)✅ |
| Hiệu suất CSPF | 3.40 | 5.47 (Cao hơn 60%)✅ |
| Giá thành | Rẻ hơn ~2 triệu✅ | Cao hơn |
- SRK12CT-S5 sử dụng ống gas lớn (12.7mm) tương đương máy 18000 của các hãng khác, cho khả năng giải nhiệt và làm lạnh cực nhanh. Đây là "ông vua" phòng khách nhỏ hoặc phòng ăn, nơi cần mát tức thì.
- SRK13YZP-W5 có chỉ số CSPF lên tới 5.47, cao vượt trội so với 3.40 của máy cơ. Dù công suất danh định cao hơn máy cơ một chút (1.20 vs 1.12 kW), nhưng nhờ khả năng giảm tải xuống 0.24kW, nếu lắp cho phòng ngủ (sử dụng >8 tiếng/ngày), máy Inverter sẽ tiết kiệm khoảng 40% điện năng.
2. So sánh Inverter Tiêu chuẩn (YZP) và Cao cấp (YXS)
Khoảng cách giá khoảng 3 triệu đồng giữa 2 model này mang lại những giá trị tiện nghi khác biệt:
| Tiêu chí | SRK13YZP-W5 | SRK13YXS-W5 |
|---|---|---|
| Hiệu suất CSPF | 5.47 | 6.07 (Siêu tiết kiệm)✅ |
| Công suất tiêu thụ | 1.20 kW (Min 0.24) | 1.03 kW (Min 0.18)✅ |
| Đảo gió | 2 chiều (Lên/Xuống) | 3D Auto (4 chiều tự động)✅ |
| Lọc không khí | Lưới lọc bụi thô | Enzyme + Sun Filter + Ion 24h✅ |
| Tiện ích | Cơ bản | Weekly Timer + Night Setback✅ |
- SRK13YZP-W5: Phù hợp với đại đa số nhu cầu cơ bản với giá cả hợp lý mà vẫn đảm bảo hoạt động êm, tiết kiệm điện.
- SRK13YXS-W5: Tuy các công nghệ phụ trợ không phải thế mạnh của Mitsubishi Heavy nhưng các yếu tố không thể không nhắc tới là sự dày dặn, chắc chắn, nồi đồng cối đá của YXS series hay hiệu suất năng lượng vượt trội (CSPF 6.07), khả năng hoạt động êm ái trong mọi điều kiện thời tiết. Chọn YXS tuy đắt nhưng là chọn sự an tâm.
- Trong tương quan so sánh của dòng 2 chiều tiêu chuẩn và 2 chiều cao cấp cũng vậy. SRK35ZSS-W5 có rất nhiều nét tương đồng với phiên bản 1 chiều cao cấp SRK13YXS-W5, đắt hơn SRK35ZSPS-W5 khoảng 3 triệu, nhưng cũng mang trong mình những ưu thế vượt trội không cần tranh cãi.
Tiêu chuẩn lắp đặt kỹ thuật (Lưu ý đặc biệt về Ống đồng)
Khác với dòng 9000 BTU, tại công suất 12000 BTU (1.5HP), kích thước ống đồng có sự khác biệt giữa các model:
- Đối với máy Inverter (YZP, YXS, ZSPS, ZSS): Sử dụng ống Ø6.35 (1/4") + Ø9.52 (3/8").
- Đối với máy Cơ (SRK12CT-S5): Sử dụng ống TO HƠN là Ø6.35 (1/4") + Ø12.7 (1/2").
(Lưu ý quan trọng: Nếu nhà đã đi sẵn ống chờ âm tường 6.35/9.52 thì KHÔNG LẮP ĐƯỢC máy cơ này, buộc phải chọn máy Inverter). - Hút chân không: Quy trình sống còn. Bắt buộc hút sạch không khí trong đường ống trước khi xả gas.
- Dây điện nguồn: Tối thiểu 1.5mm².
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Đây là cách ký hiệu của hãng. SRK13 (theo BTU ~13000) hoặc SRK35 (theo kW lạnh ~3.5kW) đều là dòng máy 1.5HP. Về bản chất kỹ thuật, nó chính là máy 12000 BTU. Đặc biệt dòng SRK13 của Heavy thường có công suất thực tế mạnh hơn các máy mã 12 của hãng khác.
Rất rủi ro. Với 22m², máy sẽ bị thiếu tải vào những ngày nắng nóng đỉnh điểm (>38°C), dẫn đến máy chạy mãi không ngắt, tốn điện và nhanh hỏng lốc. Bạn nên chọn dòng 18000 BTU.
Không lắp được (trừ khi hàn nối đổi đầu ống, nhưng không khuyến khích vì giảm lưu lượng gas). Máy cơ SRK12CT-S5 dùng ống 12.7mm (ống 12). Với ống chờ 6/10 (9.52mm), bạn chỉ có thể lắp được các dòng Inverter của Mitsubishi Heavy.
Thông tin hỗ trợ
Điều hòa VIP cam kết sản phẩm chính hãng 100% Thái Lan. Bảo hành điện tử 02 năm linh kiện, 05 năm máy nén.
>> Xem chi tiết Bảng giá vật tư lắp đặt









