Điều hòa Funiki 9000 BTU
Điều hòa Funiki công suất 9000 BTU (1 HP) phù hợp phòng có diện tích dưới 15m² hoặc dưới 45m³. Hàng chính hãng, mới 100%, nhập khẩu nguyên bộ, bảo hành 24 tháng tại nhà khách hàng (Hotline 1800.1593).
| Công suất | Diện tích phù hợp |
|---|---|
| 9000 BTU | Dưới 15m² hoặc dưới 45m³ |
| 12000 BTU | 15 - 20m² hoặc dưới 60m³ |
| 18000 BTU | 25 - 30m² hoặc dưới 90m³ |
| 24000 BTU | 35 - 40m² hoặc dưới 120m³ |
Giá gốc là: 5.990.000.4.290.000Giá hiện tại là: 4.290.000.
Giá gốc là: 6.050.000.4.930.000Giá hiện tại là: 4.930.000.
Giá gốc là: 6.100.000.4.890.000Giá hiện tại là: 4.890.000.
Giá gốc là: 8.100.000.6.710.000Giá hiện tại là: 6.710.000.
Giá gốc là: 6.900.000.5.990.000Giá hiện tại là: 5.990.000.
Cách Tính Công Suất Chuẩn 9000 BTU: Đảm Bảo Hiệu Suất Và Tuổi Thọ Máy
Để chọn được công suất điều hòa phù hợp, bạn cần hiểu rõ các đơn vị đo công suất và công thức tính toán dựa trên thể tích căn phòng. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả, tiết kiệm điện và đạt tuổi thọ tối ưu.Các đơn vị đo công suất của điều hòa 9000 BTU
BTU/h (British Thermal Unit per hour) là đơn vị đo lượng nhiệt phổ biến nhất trong ngành điều hòa. Cụ thể, 1 BTU/h là lượng nhiệt cần thiết để tăng 1 pound (~0.45kg) nước lên 1°F trong 1 giờ. Công thức quy đổi giữa các đơn vị:- 1 kW = 3,412.142 BTU/h (hoặc ngược lại: 1 BTU/h = 0.000293 kW)
- 9,000 BTU/h = 2.637 kW
Như vậy, điều hòa Funiki 9000 BTU tương đương với:
- Khoảng 1 mã lực (hay còn gọi là 1 ngựa)
- 2.637 kW công suất làm lạnh
Công thức tính công suất dựa trên thể tích
Công thức cơ bản được sử dụng rộng rãi trong ngành lạnh: Công suất cần thiết (BTU/h) = Thể tích phòng (m³) × 200 Trong đó:- Thể tích phòng = Chiều dài × Chiều rộng × Chiều cao trần (m³)
- Hệ số 200 là hệ số làm lạnh trung bình cho điều kiện khí hậu nhiệt đới
Ví dụ tính toán cụ thể
• Trường hợp 1: Phòng ngủ đơn 3m × 4m × 2.7m- Thể tích: 3 × 4 × 2.7 = 32.4m³
- Công suất cần: 32.4 × 200 = 6,480 BTU/h
⇒ Chọn điều hòa 9000 BTU (công suất dư giúp máy vận hành nhẹ nhàng, tối đa hóa tuổi thọ thiết bị).
• Trường hợp 2: Phòng làm việc 3.5m × 4m × 3m
- Thể tích: 3.5 × 4 × 3 = 42m³
- Công suất cần: 42 × 200 = 8,400 BTU/h
⇒ Chọn máy 9000 là phù hợp (đảm bảo máy chạy đủ tải, hiệu suất ổn định).
• Trường hợp 3: Phòng ngủ 4m × 4m × 3m
- Thể tích: 4 × 4 × 3 = 48m³
- Công suất cần: 48 × 200 = 9,600 BTU/h
⇒ Nên chọn điều hòa Funiki 12000 BTU (vượt ngưỡng 9000 BTU, tránh việc máy hoạt động quá tải và giảm tuổi thọ).
Bảng tra cứu nhanh cho điều hòa 9000 BTU
| Kích thước phòng | Thể tích | Đề xuất |
|---|---|---|
| 12m² × 3.0m | 36m³ | 9000 BTU ✅ |
| 13m² × 3.0m | 39m³ | 9000 BTU ✅ |
| 14m² × 3.0m | 42m³ | 9000 BTU ✅ |
| 15m² × 3.0m | 45m³ | 9000 BTU ✅ |
| 16m² × 2.7m | 43.2m³ | 9000 BTU ✅ |
| 16m² × 3.0m | 48m³ | 12000 BTU ⚠️ |
Giới hạn sử dụng công suất 9000
Thể tích tối đa: Dòng máy này phục vụ hiệu quả cho không gian tối đa 45m³ trong điều kiện cơ bản.Khi nào yên tâm chọn mức công suất này:
- Thể tích phòng ≤ 45m³ (ví dụ: 15m² × 3m hoặc 16m² × 2.7m)
- Phòng có điều kiện cơ bản: cách nhiệt tốt, ít phơi nắng trực tiếp
Khi nào cần nâng lên công suất cao hơn:
- Thể tích phòng lớn hơn 45m³
- Có một hoặc nhiều yếu tố thất thoát nhiệt (tầng cao, hướng nắng gay gắt, cách nhiệt kém, đông người, nhiều thiết bị tỏa nhiệt...)
Ngoài ra cũng cần tính toán yếu tố suy hao của thiết bị sau thời gian hoạt động dài, do dàn tản nhiệt bị bẩn, mong muốn của khách hàng về máy chạy thừa tải để có độ bền cao hơn,...
Điều hòa Funiki 9000 BTU phù hợp với những căn phòng nào?
Sau khi hiểu cách tính công suất, bạn sẽ dễ dàng xác định sản phẩm này phù hợp với những không gian nào.Phòng trọ hoặc phòng ngủ đơn có ngân sách hạn chế
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các căn phòng cần máy lạnh ổn định, giá thành thấp, và lắp đặt nhanh chóng. Với diện tích 12-15m² và chiều cao trần tiêu chuẩn, máy Funiki 9000 BTU đảm bảo làm lạnh hiệu quả, ổn định.Phòng làm việc cá nhân hoặc phòng nhỏ dự án
Phòng làm việc tại nhà (home office) hoặc phòng nhân viên trong các dự án nhỏ thường có diện tích 10-15m². Công suất 9000 vừa đủ để tạo môi trường mát mẻ. Độ bền cao và chi phí bảo dưỡng thấp của Funiki rất phù hợp cho việc đầu tư lâu dài.Lắp đặt dự án, lắp số lượng lớn
Funiki 9000 BTU là dòng máy được ưu tiên trong các dự án khách sạn mini, phòng trọ cho thuê, hoặc lắp đặt đồng loạt số lượng lớn do giá thành đầu tư ban đầu thấp nhất và tính ổn định cao (do ít linh kiện phức tạp).So sánh: Khi nào chọn máy 9000 và khi nào nâng công suất?
Yên tâm chọn công suất này khi:- Diện tích phòng từ 12-15m² (hoặc thể tích nhỏ hơn hoặc bằng 45m³)
- Số người sử dụng thường xuyên: 1-2 người
- Phòng có cách nhiệt tốt, ít phơi nắng trực tiếp
- Mục tiêu tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Nên nâng lên 12000 BTU hoặc cao hơn khi:
- Diện tích phòng từ 16m² trở lên (hoặc thể tích lớn hơn 45m³)
- Phòng khách có từ 3-4 người sử dụng thường xuyên
- Phòng hướng Tây, áp mái, tầng cao hoặc cách nhiệt kém
- Nhiều thiết bị điện tử tỏa nhiệt (máy tính, TV, tủ lạnh...)
Công nghệ và Chi phí vận hành của điều hòa Funiki 9000 BTU
Tuy không chú trọng vào tính năng phức tạp, Funiki 9000 BTU vẫn có những điểm mạnh về độ bền và chi phí vận hành.Ưu điểm về độ bền và chi phí đầu tư ban đầu
Chính sách Bảo hành 24 tháng: Mặc dù không có bảo hành riêng cho máy nén, chính sách bảo hành chung 24 tháng cho toàn bộ máy là đủ để đảm bảo sự yên tâm cho người dùng cơ bản. Dịch vụ bảo hành của Funiki Hòa Phát (hotline miễn phí 1800.1022 cũng được đánh giá là dịch vụ bảo hành tốt nhất ở phân khúc bình dân)Giá máy thấp nhất: Các model 9000 của Funiki luôn có mức giá thấp nhất trong dải sản phẩm, là lựa chọn số 1 cho ngân sách hạn chế hoặc khi cần lắp nhiều phòng.
Vật tư lắp đặt tiết kiệm:
- Ống đồng phi nhỏ (thường dùng ống Ø6.35 + Ø9.52) - giá rẻ hơn phi lớn
- Dây điện tiết diện nhỏ (dây tiết diện 1.5mm² là đủ) - chi phí thấp
Tổng chi phí lắp đặt (bao gồm máy + vật tư + công) thường thấp nhất so với các công suất khác, giúp bạn tiết kiệm ngay từ đầu. Bạn có thể tham khảo dự toán chi phí lắp đặt tương ứng từng model tại link sản phẩm (ấn vào nút Dự toán)
Chi phí điện năng tiêu thụ thấp (Dòng Cơ và Inverter)
Với công suất nhỏ nhất, dòng máy này có điện năng tiêu thụ thấp nhất trong các dòng sản phẩm. Khi được lắp đặt đúng diện tích (12-15m²), thiết bị vận hành hiệu quả. Nếu bạn sử dụng máy không thường xuyên (dưới 3 giờ/ngày), dòng máy Funiki Tiêu chuẩn (Cơ) sẽ giúp tiết kiệm chi phí mua ban đầu. Ngược lại, dòng Funiki Inverter 9000 BTU sẽ giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện nếu bạn có nhu cầu sử dụng liên tục (trên 3 giờ/ngày).Lưu ý quan trọng khi chọn máy
Mặc dù có lợi thế về chi phí, không nên cố lắp điều hòa 9000 nếu điều kiện không phù hợp:- Phòng lớn hơn 45m³: Máy phải chạy liên tục công suất tối đa, tốn điện và giảm tuổi thọ
- Phòng có nhiều yếu tố thất thoát nhiệt: Máy không đủ lạnh, gây khó chịu
- Kỳ vọng làm lạnh nhanh cho phòng rộng: Hiệu quả kém, không đáng tiền
⇒ Chọn đúng công suất ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm hơn trong dài hạn so với việc chọn máy rẻ nhưng quá tải.
So sánh các dòng Funiki 9000 BTU tiêu biểu
Funiki cung cấp dải sản phẩm đơn giản theo hai công nghệ chính để phù hợp với nhu cầu và ngân sách đa dạng của khách hàng.Phân loại tính năng làm lạnh/sưởi
- Loại 1 chiều lạnh: Chỉ được trang bị tính năng làm lạnh, và đây là dòng sản phẩm cơ bản, chiếm phần lớn doanh số bán ra của hãng. Bạn có thể xem toàn bộ các dòng máy chỉ làm lạnh thuộc mọi công suất tại các dòng máy điều hòa Funiki 1 chiều.
- Loại 2 chiều lạnh/ sưởi: Ngoài tính năng cơ bản là làm lạnh, dòng 2 chiều còn được trang bị thêm tính năng sưởi phù hợp với những vùng có khí hậu lạnh. Có một điểm lưu ý là các model điều hòa 2 chiều Funiki thường có thiết kế và cấu tạo chắc chắn hơn so với dòng 1 chiều.
Phân loại theo công nghệ tiết kiệm điện năng
- Dòng máy cơ: Vốn là thế mạnh của Funiki nói riêng và các thương hiệu bình dân nói chung do mức giá rẻ mà vẫn đáp ứng những nhu cầu sử dụng cơ bản. Ở Funiki trong năm 2025 này, bạn vẫn sẽ tìm thấy cả điều hòa 2 chiều cơ, vốn không còn phổ biến ở nhiều thương hiệu cao cấp. Đây là nỗ lực không nhỏ của hãng trong việc duy trì đầy đủ dải sản phẩm.
- Dòng inverter: Việc sử dụng điều hòa inverter tiết kiệm điện đã trở thành xu thế tại Việt Nam trong khoảng 3 năm trở lại đây, một phần do máy inverter ngày càng phổ biến và rẻ, mặt khác do dân trí tăng cao. Một lý do khác không kém phần tác động chính là giá điện tăng khá mạnh. Phiên bản tiết kiệm điện hơn, được tích hợp thêm tính năng Tự Làm Sạch và vận hành êm ái hơn dòng Cơ. Dù giá cao hơn, nhưng chắc chắn là đáng tiền.
Các sản phẩm Funiki 9000BTU nổi bật hiện nay
- Nổi bật nhất chắc chắn là HSC09TMU, model 9000 máy cơ, rẻ nhất, bán nhiều nhất, chuyên phục vụ phòng trọ, phòng cho thuê, chung cư mini.- Model nổi tiếng không kém chính là HIC09TMU, 9000 inverter, dòng inverter rẻ nhất (so sánh với HSIC09TMU và HPIC09TMU). Với mức giá chỉ tầm 5 triệu trong năm 2025, tuy không rẻ nhất so với các hãng khác nhưng lại là tối ưu về chi phí bỏ ra và lợi ích nhận được.
- HSH10TMU, với model có số 10, đúng hơn là khoảng 10000BTU nhưng vẫn được xếp chung mâm với các máy 9000 khác. Dòng 2 chiều 9000 cơ này có giá hợp lý, và bán tốt cũng một phần do các hãng giá rẻ khác ít khi bán được máy 2 chiều cơ nên đã bỏ mẫu. Bạn có thể xem video review Funiki HSH10TMU trên Youtube của Điều hòa VIP.











